Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân kẹo


[cân kẹo]
To weigh; scales (nói khái quát, hàm ý khinh)
cân với kẹo!
what a scale!



To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.